Có 2 kết quả:
摆事实讲道理 bǎi shì shí jiǎng dào lǐ ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧˇ • 擺事實講道理 bǎi shì shí jiǎng dào lǐ ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
present the facts and reason things out
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
present the facts and reason things out
Bình luận 0